Giới thiệu chung về xe đạp điện Hitasa IM
Xe đạp điện Hitasa IM (có thể có phiên bản “IM-18”, “IM S”, “IM Thắng Đĩa”) là dòng sản phẩm trong hệ sinh thái xe điện của Hitasa tại Việt Nam. Những điểm nổi bật thường được quảng bá:
-
Trang bị 4 bình ắc quy 48V – 12Ah (ác quy khô kín khí) đặt dưới yên xe, có khóa cố định.
-
Quãng đường di chuyển quảng cáo khoảng 30 – 35 km / lần sạc cho bản phổ thông.
-
Thời gian sạc đầy từ 6 – 8 giờ
-
Động cơ ~ 250W (xe IM bản tiêu chuẩn)
-
Trọng lượng nhẹ khoảng 40 kg
-
Khả năng chở ~ 120 kg
-
Phanh đĩa trước + phanh cơ sau hoặc loại thắng cơ / hỗn hợp tùy bản
-
Vành đúc hợp kim, lốp không ruột, giảm xóc để đi êm trên đường gồ ghề nhẹ.
Một phiên bản “IM-18” có thông số khác được ghi:
-
Vận tốc tối đa: 30 – 40 km/h
-
Quãng đường: 40 – 50 km / lần sạc (bản cao)
-
Động cơ 250 W, hệ 3 pha không chổi than
Ưu điểm nổi bật của Hitasa IM
-
Trọng lượng nhẹ, dễ điều khiển
Với trọng lượng ~ 40 kg, xe IM dễ điều khiển, dắt lên cầu thang hoặc bảo quản trong không gian hẹp hơn so với các mẫu xe cồng kềnh. -
Giá / chi phí hợp lý trong phân khúc xe đạp điện
So với các mẫu cao cấp, IM là lựa chọn trung bình, phù hợp với học sinh, người dùng phổ thông muốn xe điện vừa túi tiền. -
Hệ phanh an toàn hơn với phiên bản đĩa / hỗn hợp
Bản “IM Thắng Đĩa” trang bị phanh đĩa trước giúp tăng độ an toàn khi phanh gấp hoặc trên đường hơi xấu. -
Thiết kế tiện dụng, tích hợp tiện ích
-
Giỏ xe hợp kim, có nắp đậy để giữ đồ không rơi khi di chuyển trên đường gồ ghề.
-
Bàn đạp trợ lực giúp người dùng vẫn có thể đạp khi xe hết điện.
-
Giảm xóc êm ái, lốp không ruột giúp hạn chế việc thủng ruột lốp thường xuyên.
-
-
Thiết kế phù hợp đô thị
Với quãng đường ~30-35 km (bản tiêu chuẩn) và tốc độ vừa phải, IM phù hợp để đi học, đi chợ, đi trong khu dân cư thay vì đi đường dài.
Nhược điểm & hạn chế của Hitasa IM
-
Quãng đường thực tế thấp hơn quảng cáo
Khi chở người, đường dốc, dừng – khởi động nhiều hoặc ắc quy đã lão hóa, quãng đường thực tế có thể thấp hơn nhiều so với con số 30-35 km. -
Tốc độ & công suất hạn chế khi leo dốc
Động cơ 250W có thể “chật vật” khi leo dốc cao hoặc khi chở nặng — tốc độ giảm, khả năng bứt máy yếu. -
Ắc quy là thành phần hao mòn
Theo thời gian, ắc quy sẽ mất dần dung lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng — cần thay ắc quy đúng loại nếu xuống cấp. -
Giới hạn hiệu suất dưới điều kiện bất lợi
Khi trời mưa, đường ướt, thời tiết xấu, khả năng vận hành, chống nước có thể ảnh hưởng nếu hệ thống không được thiết kế chống nước tốt. -
Linh kiện & bảo trì có thể hạn chế tùy vùng
Một số khu vực ít đại lý Hitasa hoặc ít phụ tùng cụ thể cho phiên bản IM, việc thay ắc quy, controller, phụ kiện có thể mất thời gian hoặc giá cao. -
Khả năng chở 2 người / chở vật nặng kém ổn định hơn
Khi chở người thêm hoặc vật lớn, xe dễ mất ổn định, giảm tốc, hao điện nhanh hơn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về xe đạp điện Hitasa IM
1. Xe đạp điện Hitasa IM đi được bao nhiêu km mỗi lần sạc?
Xe IM bản phổ thông được quảng cáo 30 – 35 km / lần sạc cho 4 bình 48V-12Ah.
Với bản cao hơn (IM-18 hoặc loại cải tiến), có thông tin quãng đường lên đến 40 – 50 km trong điều kiện lý tưởng.
2. Hitasa IM sạc bao lâu để đầy ắc quy?
Thời gian sạc đầy là khoảng 6 – 8 giờ theo các thông số từ nhà phân phối.
3. Tốc độ tối đa của Hitasa IM là bao nhiêu km/h?
Bản IM tiêu chuẩn được ghi nhận tốc độ ~ 35 km/h tối đa.
Trong một số thông tin khác, vận tốc tối đa 30–40 km/h được đề cập cho phiên bản IM18.
4. Hitasa IM sử dụng loại ắc quy / pin nào?
Xe sử dụng 4 bình ắc quy 48V – 12Ah (ắc quy khô kín khí) đặt dưới yên xe.
5. Giá xe đạp điện Hitasa IM hiện nay là bao nhiêu?
Giá tham khảo:
-
Bản “IM Thắng Đĩa”: ~ 12.100.000 ₫
-
Bản “IM-18” : ~ 11.000.000 ₫
6. Hitasa IM phù hợp cho đối tượng nào?
Xe phù hợp với học sinh, sinh viên, người dùng cần phương tiện đi lại trong khu vực đô thị, quãng đường trung bình – không thích hợp cho di chuyển đường dài hoặc chở nặng.
7. Hitasa IM có chống nước / chịu mưa được không?
Xe IM được quảng cáo có khả năng chống nước khi di chuyển trong điều kiện mưa nhẹ.
Tuy nhiên, không nên đưa xe qua vùng ngập lụt, mưa lớn kéo dài vì có thể làm hư hại hệ thống điện và ắc quy.